Mô tả
ĐÁNH GIÁ CX 12
CX 12 là nguồn âm thanh điểm công suất lớn nhỏ gọn, đa chức năng, đảm bảo kết quả chất lượng cao nhất trong nhiều ứng dụng.
Các tính năng nổi bật bao gồm mức áp suất âm thanh có thể sử dụng đặc biệt cao và độ trung thực tuyệt vời. Đáp ứng pha đồng nhất, dải động rộng đáng kể và sừng tần số cao được tối ưu hóa BEM (Boundary Element Method) tạo cơ sở cho độ phân giải chi tiết ấn tượng, kiểu phân tán rất chính xác và phân cụm đơn giản.
Để bố trí màn hình đối xứng, CX 12 có sẵn ở cả hai phiên bản tủ bên trái và bên phải. Nó phù hợp cho nhiều lĩnh vực ứng dụng, từ các ứng dụng âm thanh toàn dải đến gần với yêu cầu SPL cao cho đến các ứng dụng như một đơn vị FoH trung-cao, chèn lấp trước, chèn lấp hoặc lắp đặt trống, cũng như giám sát trên các sân khấu lớn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Power-handling nominal (RMS) | 500 W |
Power-handling, program | 1000 W |
Power-handling, peak | 2000 W |
Nominal impedance | 8 ohms |
Max SPL | 131 dB (E DIN EN 60268-21:2018-04) |
Max SPL calculated | 137 dB |
Sensitivity 1W/1m | 99 dB (100 Hz – 10 kHz), full space |
Frequency response +/- 3 dB | 70 Hz – 18 kHz |
Frequency response -10 dB | 61 Hz – 19 kHz |
Low/Mid Speaker | 1x 12″ Beyma neodymium with 3″ voice coil |
HF Driver | 1.4″ B&C with 3″ voice coil |
Horn characteristics | 75° x 55°, rotatable |
crossover frequency | 1,2 kHz, 24dB/oct |
Connections | 4x Speakon NL4 |
Special Features | Speakon Pin Assigment Switch (1+/- / 2+/-) |
Angles up | 35° and 55° |
Pole mount | HK Audio DuoTilt (3°, 7°) |
Rigging points | 10x M10, 1x Aeroquip |
Handles | 3x handle |
Enclosure | birch multiplex |
Grille | steel front grill with anticorrosive coating, acoustic foam |
Finish | PU coating |
Optional accessories | Cover, flying frame TB-XQ, case |
Dimensions (WxHxD) | 37 x 67 x 32,5 cm; 14-9/16 x 26-19/64 x 12-23/32 “ |
Weight | 22.8 kg / 50.3 lbs |
Thông tin liên hệ:
Lux Audio
Website: luxaudio.vn
Hotline: 0981 204 443
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.